TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbeizen

mở ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận bài tập về nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng để đội cho ngay ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufbeizen

aufbeizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Konservenbüchse schwer auf bekommen

mở món để hộp ra một cách khó khăn

schließlich bekam er die Tür doch auf

cuối cùng thì hắn cũng mở được cánh cửa ra.

wir haben für morgen 10 Rechenauf gaben aufbekommen

chúng ta được (thầy, cô) giao mười bài toán về làm ở nhà.

ich bekomme das Stück Torte schon noch auf

tôi còn có thể ăn hết miếng bánh hgọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbeizen /(sw. V.; hat)/

mở ra được;

eine Konservenbüchse schwer auf bekommen : mở món để hộp ra một cách khó khăn schließlich bekam er die Tür doch auf : cuối cùng thì hắn cũng mở được cánh cửa ra.

aufbeizen /(sw. V.; hat)/

nhận bài tập về nhà;

wir haben für morgen 10 Rechenauf gaben aufbekommen : chúng ta được (thầy, cô) giao mười bài toán về làm ở nhà.

aufbeizen /(sw. V.; hat)/

có thể ăn hết;

ich bekomme das Stück Torte schon noch auf : tôi còn có thể ăn hết miếng bánh hgọt.

aufbeizen /(sw. V.; hat)/

cô' gắng để đội (mũ, nón) cho ngay ngắn;