TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở ra được

mở ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mở ra được

aufbeizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bolzenführung mit aufklappbarem Faustsattel

Bộ dẫn chốt với yên phanh trượt có thể mở ra được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Konservenbüchse schwer auf bekommen

mở món để hộp ra một cách khó khăn

schließlich bekam er die Tür doch auf

cuối cùng thì hắn cũng mở được cánh cửa ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbeizen /(sw. V.; hat)/

mở ra được;

mở món để hộp ra một cách khó khăn : eine Konservenbüchse schwer auf bekommen cuối cùng thì hắn cũng mở được cánh cửa ra. : schließlich bekam er die Tür doch auf