Việt
mở ra được
Đức
aufbeizen
v Bolzenführung mit aufklappbarem Faustsattel
Bộ dẫn chốt với yên phanh trượt có thể mở ra được
eine Konservenbüchse schwer auf bekommen
mở món để hộp ra một cách khó khăn
schließlich bekam er die Tür doch auf
cuối cùng thì hắn cũng mở được cánh cửa ra.
aufbeizen /(sw. V.; hat)/
mở ra được;
mở món để hộp ra một cách khó khăn : eine Konservenbüchse schwer auf bekommen cuối cùng thì hắn cũng mở được cánh cửa ra. : schließlich bekam er die Tür doch auf