Việt
cày
cày vỡ
cày xới lên
cày lật lên
cày vô.
Đức
aufpflugen
aufpflügen
aufpflügen /vt/
cày, cày vô.
aufpflugen /(sw. V.; hat)/
cày; cày vỡ; cày xới lên; cày lật lên;