Việt
phai màu nhiều
bợt màu
mất màu
Đức
ausblassen
die Tapete ist ganz ausgeblasst
các tấm thảm này đã phai màu một cách thảm hại.
ausblassen /(sw. V.; ist) (geh.)/
phai màu nhiều; bợt màu; mất màu;
die Tapete ist ganz ausgeblasst : các tấm thảm này đã phai màu một cách thảm hại.