Việt
là thẳng
ủi cho thẳng
thu xếp
dàn xếp
giải quyết ổn thỏa
Đức
ausbugeln
die Nähte müssen noch ausge bügelt werden
các đường may cần phải đựợc là thâng lại.
ausbugeln /(sw. V.; hat)/
là thẳng; ủi cho thẳng;
die Nähte müssen noch ausge bügelt werden : các đường may cần phải đựợc là thâng lại.
(từ lóng) thu xếp; dàn xếp; giải quyết ổn thỏa (bereinigen);