TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgliedern

phân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausgliedern

ausgliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein besonders heikles Problem wurde bei den Verhandlungen ausgegliedert

một vài vấn đề đặc biệt nhạy cảm (khó xử) sẽ được loại ra khỗi các cuộc đàm phán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgliedern /(sw. V.; hat)/

phân ra; tách ra; chia ra; loại ra (herauslösen, abtrennen);

ein besonders heikles Problem wurde bei den Verhandlungen ausgegliedert : một vài vấn đề đặc biệt nhạy cảm (khó xử) sẽ được loại ra khỗi các cuộc đàm phán.