TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aushelfen

chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aushelfen

aushelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachbarin hat mir mit Geld ausgeholfen

bà hàng xóm đã giúp tôi một khoản tiền trong lúc khó khăn. phụ giúp, trợ giúp, đỡ đần (Beistand leisten)

in der Erntezeit beim Bauern aushelfen

phụ giúp các nông dân trong mùa thu hoạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushelfen /(st. V.; hat)/

chi viện; cứu giúp (ai thoát khỏi tình thế khó khăn, thiếu thö' n);

die Nachbarin hat mir mit Geld ausgeholfen : bà hàng xóm đã giúp tôi một khoản tiền trong lúc khó khăn. phụ giúp, trợ giúp, đỡ đần (Beistand leisten) in der Erntezeit beim Bauern aushelfen : phụ giúp các nông dân trong mùa thu hoạch.