Việt
vắt
đấu tranh giành
vắt quần áo
qua đời sau một thời gian đài chịu đau đớn
khổ sở
Đức
ausringen
ausringen /(st. V.; hat)/
(landsch ) vắt (khô) quần áo (auswringen);
qua đời sau một thời gian đài chịu đau đớn; khổ sở;
ausringen /I vt/
1. vắt (quần áo); 2. đấu tranh giành (cái gì); II vi kết thúc đấu tranh, chiến đấu xong.