Việt
tảng lờ
lò di
lặng thinh.
lặng thinh
không nói ra
không tiết lộ
Đức
ausschweigen
der Minister hat sich ausgeschwiegen
ngài bộ trưởng đã lặng thinh, không tỏ thái độ gì.
ausschweigen /sich (st. V.; hat)/
lặng thinh; không nói ra; không tiết lộ;
der Minister hat sich ausgeschwiegen : ngài bộ trưởng đã lặng thinh, không tỏ thái độ gì.
tảng lờ, lò di, lặng thinh.