Việt
tảng lờ
lò di
lặng thinh.
làm ra vẻ không nghe thấy
Đức
sich verstellen
vortäuschen
ausschweigen
harthorig
harthorig /(Adj.)/
tảng lờ; làm ra vẻ không nghe thấy;
tảng lờ, lò di, lặng thinh.
sich verstellen, vortäuschen vi. tảng sáng Morgendämmerung f, -grauen n.