TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

außenlinie

đường bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường viền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aussenlinie

external line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
außenlinie

contour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aussenlinie

aussenlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

aussenlinie

ligne de bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außenlinie /f/CNSX/

[EN] contour

[VI] đường bao, đường viền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aussenlinie /TECH/

[DE] aussenlinie

[EN] external line

[FR] ligne de bord