Việt
hóa diên
hóa dại.
thoải mái làm ồn
thoải mái chơi đùa
quậy tưng bừng
Đức
austollen
austollen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
thoải mái làm ồn; thoải mái chơi đùa; quậy tưng bừng;
hóa diên, hóa dại.