Việt
thoải mái làm ồn
thoải mái chơi đùa
quậy tưng bừng
chơi ồn ào
chơi hiếu động
la hét om sòm khi chơi
Đức
austollen
austoben
austollen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
thoải mái làm ồn; thoải mái chơi đùa; quậy tưng bừng;
austoben /(sw. V.; hat)/
chơi ồn ào; chơi hiếu động; la hét om sòm khi chơi; quậy tưng bừng (wild spielen);