TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatische umschaltung

chuyển mạch tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự chuyển mạch tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển đổi tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatische umschaltung

automatic switching

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatic crossover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic switch-over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic switchover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

failover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic change-over switching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatic changeover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

automatische umschaltung

automatische Umschaltung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stern-Dreieck – Schützschaltung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stern-Dreieck Schützschaltung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

automatische umschaltung

commutation automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permutation automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commutateur automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stern-Dreieck – Schützschaltung,automatische Umschaltung

[EN] star-delta contactor circuit with automatic switchover

[VI] mạch bảo vệ tam giác - hình sao, chuyển mạch tự động

Stern-Dreieck Schützschaltung,automatische Umschaltung

[EN] Star delta contactor circuit with automatic switchover

[VI] Mạch công tác bảo vệ sao tam giác, chuyển mạch tự động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Umschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] automatic change-over switching

[VI] sự chuyển mạch tự động

automatische Umschaltung /f/V_THÔNG/

[EN] automatic changeover

[VI] sự chuyển đổi tự động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Umschaltung /IT-TECH/

[DE] automatische Umschaltung

[EN] automatic crossover

[FR] permutation automatique

automatische Umschaltung /IT-TECH/

[DE] automatische Umschaltung

[EN] automatic switch-over

[FR] commutateur automatique

automatische Umschaltung /IT-TECH/

[DE] automatische Umschaltung

[EN] automatic switchover; failover

[FR] commutation automatique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatische Umschaltung

[DE] automatische Umschaltung

[VI] chuyển mạch tự động

[EN] automatic switching

[FR] commutation automatique