Việt
cái chuyển mạch tự động
chuyển mạch tự động
Anh
automatic switch
automatic switching
Đức
automatische Umschaltung
umschalten
Pháp
commutation automatique
die Ampel schaltet auf Gelb um
đèn tín hiệu giao thông tự động chuyền sang vàng.
umschalten /(sw. V.; hat)/
chuyển mạch tự động [auf + Akk : sang ];
đèn tín hiệu giao thông tự động chuyền sang vàng. : die Ampel schaltet auf Gelb um
[DE] automatische Umschaltung
[VI] chuyển mạch tự động
[EN] automatic switching
[FR] commutation automatique
automatic switch /toán & tin/
automatic switch /điện/