fernbediente Weiche /f/Đ_SẮT/
[EN] automatic switch
[VI] ghi tự động, ghi điều khiển từ xa
automatischer Ausschalter /m/ĐIỆN/
[EN] automatic switch, cutout switch
[VI] công tắc tự động, công tắc tự ngắt
automatischer Schalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] automatic switch, self-acting switch
[VI] công tắc tự động, công tắc tự tác động