Việt
công tắc tự động
công tắc tự ngắt
công tắc tự tác động
Anh
contactor
cutout switch
automatic switch
self-acting switch
Đức
automatischer Ausschalter
automatischer Schalter
automatischer Ausschalter /m/ĐIỆN/
[EN] automatic switch, cutout switch
[VI] công tắc tự động, công tắc tự ngắt
automatischer Schalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] automatic switch, self-acting switch
[VI] công tắc tự động, công tắc tự tác động
contactor, cutout switch /điện/
Rơle điện từ có tiếp điểm kín hay hở theo cuộn dây nam châm điện điều khiển.