Việt
sự vận hành tự động
sự vận hành không cần người điều khiển
Anh
automatic gas generation
automatic operation
hands-off operation
unattended operation
Đức
automatischer betrieb
Pháp
mode de production automatique
automatischer Betrieb /m/XD/
[EN] automatic operation
[VI] sự vận hành tự động
automatischer Betrieb /m/M_TÍNH/
[EN] hands-off operation, unattended operation
[VI] sự vận hành không cần người điều khiển, sự vận hành tự động
automatischer betrieb /INDUSTRY-METAL/
[DE] automatischer betrieb
[EN] automatic gas generation
[FR] mode de production automatique