TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vận hành tự động

sự vận hành tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành không cần người điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự vận hành tự động

hands-off operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unattended operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hands-off operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unattended operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự vận hành tự động

automatischer Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Betrieb /m/XD/

[EN] automatic operation

[VI] sự vận hành tự động

automatischer Betrieb /m/M_TÍNH/

[EN] hands-off operation, unattended operation

[VI] sự vận hành không cần người điều khiển, sự vận hành tự động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hands-off operation /điện lạnh/

sự vận hành tự động

 unattended operation /điện lạnh/

sự vận hành tự động

hands-off operation

sự vận hành tự động

unattended operation

sự vận hành tự động

 hands-off operation, unattended operation /toán & tin;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

sự vận hành tự động