Việt
sự vận hành tự động
thao tác tự dông
sự vận hành không cần giám sát
sự vận hành không cần người điều khiển
mt. công việc tự động hoàn toàn
Anh
unattended operation
hands-off operation
Đức
unbeaufsichtigter Betrieb
automatischer Betrieb
bedienungsfreier Betrieb
unbedienter Betrieb
unbemannter Betrieb
Pháp
fonctionnement sans intervention humaine
fonctionnement sans surveillance
unattended operation /IT-TECH/
[DE] bedienungsfreier Betrieb; unbedienter Betrieb; unbemannter Betrieb
[EN] unattended operation
[FR] fonctionnement sans intervention humaine; fonctionnement sans surveillance
unbeaufsichtigter Betrieb /m/Đ_KHIỂN/
[VI] sự vận hành không cần giám sát
automatischer Betrieb /m/M_TÍNH/
[EN] hands-off operation, unattended operation
[VI] sự vận hành không cần người điều khiển, sự vận hành tự động
thao tác tự động Thao tác trong đó các thành phần ờ phần cứng của một terminal truyền thông hoặc hệ xử lý dữ liệu hoạt động tự động, cho phép xử lý các tín hiệu hoặc dữ liệu mà không cần sự can thiệp của con người,