TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autotroph

sinh vật tự dưỡng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thuộc tự dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự dưỡng <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

autotroph

autotroph

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

autotrophic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

autotroph

autotroph

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

selbsternärend

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

autotroph

autotrophe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzen sind deshalb autotroph (selbsternährt).

Thực vật là sinh vật tự dưỡng (autotrophic).

Stellen Sie dar, warum Pflanzen autotroph sind.

Trình bày lý do tại sao cây là loài tự dưỡng.

Durch die Fotosynthese sind sie Selbstversorger (autotroph) und produzieren unter Nutzung der Sonnenenergie aus den anorganischen Verbindungen Kohlenstoffdioxid, Wasser und Mineralsalzen (z.B. aus Stickstoff-, Phosphor- und Kaliumsalzen) energiereiche organische Stoffe (z.B. Kohlenhydrate, Proteine, Fette).

Nhờ quang hợp, chúng tự cung cấp dưỡng chất (tự dưỡng) và sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất những chất hữu cơ giàu năng lượng (thí dụ như carbohydrate, protein, chất béo) từ các chất vô cơ carbon dioxide, nước và muối khoáng (thí dụ như muối nitơ, phospho và kali).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

autotroph,selbsternärend

[EN] autotroph

[VI] tự dưỡng < s>

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autotroph /(Adj.) (Biol.)/

thuộc (sinh vật) tự dưỡng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autotroph /SCIENCE/

[DE] autotroph

[EN] autotroph

[FR] autotrophe

autotroph /ENVIR/

[DE] autotroph

[EN] autotrophic

[FR] autotrophe

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

autotroph

[DE] autotroph

[EN] autotroph

[VI] sinh vật tự dưỡng