TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật tự dưỡng

sinh vật tự dưỡng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sinh vật tự dưỡng

autotroph

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Photoautotrophic organism

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 autotroph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autotrophic organism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sinh vật tự dưỡng

autotroph

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

autotropher Mikroorganism

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzen sind deshalb autotroph (selbsternährt).

Thực vật là sinh vật tự dưỡng (autotrophic).

Die Pflanzen als autotrophe Lebewesen verwerten die Lichtenergie direkt, um aus den einfachen Stoffen Kohlenstoffdioxid CO2 und Wasser die energiereiche Glukose (Traubenzucker) zu synthetisieren, was als Fotosynthese bezeichnet wird.

Thực vật là sinh vật tự dưỡng, sử dụng ánh sáng mặt trời trực tiếp để từ các phân tử đơn giản CO2 và nước tổng hợp thành đường glucose nhiều năng lượng, quá trình này được gọi là quang hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

autotropher Mikroorganism /m/CNT_PHẨM/

[EN] autotroph

[VI] sinh vật tự dưỡng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

autotroph

sinh vật tự dưỡng

Sinh vật mà nó có thể tạo thức ăn cho chính nó, thường sử dụng ánh sáng mặt trời.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Photoautotrophic organism

Sinh vật tự dưỡng

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Autotroph

Sinh vật tự dưỡng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Photoautotrophic organism /SINH HỌC/

Sinh vật tự dưỡng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autotroph /y học/

sinh vật tự dưỡng

 autotrophic organism /y học/

sinh vật tự dưỡng

 autotroph, autotrophic organism /y học/

sinh vật tự dưỡng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

autotroph

sinh vật tự dưỡng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Photoautotrophic organism

Sinh vật tự dưỡng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sinh vật tự dưỡng

[DE] autotroph

[EN] autotroph

[VI] sinh vật tự dưỡng