TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axiales

Mô đun chống uốn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

axiales

Section modulus

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

axial

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

axiales

Widerstandsmoment

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

axiales

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nabe wird über die Welle mit Passfeder geschoben und muss gegen ein axiales Verschieben gesichert werden.

Ổ trục trượt trên trục nhờ then và phải được hãm chống trượt dọc trục.

Bei der Ringfeder-Spannverbindung (Bild 3) werden durch ein axiales Verspannen zweieroder mehrerer kegeliger Ringe radiale Normal-kräfte erzeugt, welche die Nabe mit der Welleverspannen.

Ở kết nối bằng lực siết với lò xo vòng (Hình 3), nhờ việc kẹp dọc trục của hai hoặc nhiều vòng côn tạo ra lực pháp tuyến hướng kính mà ổ trục được kẹp chặt với trục quay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden mit dem Innenkegel der Bohrspindel durch axiales Einschieben kraftschlüssig verbunden.

Chuôi côn này được kết nối lực với côn trong của trục máy khoan qua việc đẩy dọc vào trục.

Gegen axiales Verschieben der Nabe auf der Welle muss die Passfeder-Verbindung gesichert werden.

Khi sử dụng kết nối then, phải có biện pháp để chống lại sự di chuyển dọc của đùm trên trục.

Axiales Spiel in den Ringnuten, größer als 0,025 mm bis 0,04 mm je nach Kolbenart, kann zum Verkanten und „Pumpen“ der Kolbenringe führen, d.h. die Ringe wirken bei stark ausgeschlagener Ringnut wie Pumpen, die das Öl in den Verbrennungsraum fördern.

Nếu độ hở hướng trục trong những rãnh xéc măng lớn hơn 0,025 mm đến 0,04 mm tùy theo thiết kế piston, có thể dẫn đến bó cạnh và “bơm” của xéc măng, nghĩa là khi vòng rãnh bị tán ra quá rộng, các vòng sẽ tác động như máy bơm, bơm dầu vào buồng đốt.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Widerstandsmoment,axiales

[EN] Section modulus, axial

[VI] Mô đun chống uốn