Việt
băng bó
đeo báng
băng
quấn băng.
đeo băng
quấn băng
Đức
bandagieren
bandagieren /[banda'3i:ron] (sw. V.; hat)/
đeo băng; băng bó; quấn băng;
bandagieren /vt/
đeo báng, băng, băng bó, quấn băng.