TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấn băng

quấn băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thắt dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đeo băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quấn băng

 deligation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quấn băng

bandagieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf diese Weise kann eine optimale Bandablage bei variierendem Dorndurchmesser oder bei veränderlichem Wickelwinkel (wie z. B. in Bandwendezonen) erreicht werden.

Qua đó việc quấn băng cho chi tiết được quấn có đường kính biến đổi hoặc có góc quấn bất định (như những vùng băng đổi chiều quấn) sẽ đạt được tối ưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bandagieren /[banda'3i:ron] (sw. V.; hat)/

đeo băng; băng bó; quấn băng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deligation

sự thắt dây, quấn băng

 deligation /y học/

sự thắt dây, quấn băng