TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedrücken

xem bedrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hạ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai buồn phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bedrücken

bedrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angst bedrückte sie

nỗi sợ hãi đè nặng trong lòng nàng', bedrü ckendes Schweigen: sự im lặng nặng nề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedrücken /(sw. V.; hat)/

áp bức; áp chế; hành hạ ai; làm ai buồn phiền (bedrän gen, betrüben);

Angst bedrückte sie : nỗi sợ hãi đè nặng trong lòng nàng' , bedrü ckendes Schweigen: sự im lặng nặng nề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedrücken /vt/

1. xem bedrängen 2. đè nặng.