Việt
xem bedrängen
đè nặng.
áp bức
áp chế
hành hạ ai
làm ai buồn phiền
Đức
bedrücken
Angst bedrückte sie
nỗi sợ hãi đè nặng trong lòng nàng', bedrü ckendes Schweigen: sự im lặng nặng nề.
bedrücken /(sw. V.; hat)/
áp bức; áp chế; hành hạ ai; làm ai buồn phiền (bedrän gen, betrüben);
Angst bedrückte sie : nỗi sợ hãi đè nặng trong lòng nàng' , bedrü ckendes Schweigen: sự im lặng nặng nề.
bedrücken /vt/
1. xem bedrängen 2. đè nặng.