Việt
áp bức
áp chế
hành hạ ai
làm ai buồn phiền
Đức
bedrücken
Angst bedrückte sie
nỗi sợ hãi đè nặng trong lòng nàng', bedrü ckendes Schweigen: sự im lặng nặng nề.
bedrücken /(sw. V.; hat)/
áp bức; áp chế; hành hạ ai; làm ai buồn phiền (bedrän gen, betrüben);
nỗi sợ hãi đè nặng trong lòng nàng' , bedrü ckendes Schweigen: sự im lặng nặng nề. : Angst bedrückte sie