Việt
làm hư hại
suy yếu
sút kém
Anh
Impair
to affect adversely
to affect
Đức
Beeinträchtigen
Pháp
influencer défavorablement
affecter
Diese beeinträchtigen ebenfalls die Formteilqualität.
Điều này có ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm.
:: Das Aussehen des Spritzgießteiles möglichst nicht beeinträchtigen.
:: Không ảnh hưởng đến bề ngoài của chi tiết.
Verunreinigungen auf den Oberflächen der Werkstücke beeinträchtigen die Adhäsion
Các vết bẩn trên bề mặt dán của chi tiết ảnh hưởng xấu đến lực bám dính
Kann die Fortpflanzungsfähigkeit beeinträchtigen
Có thể ảnh hưởng tới khả năng sinh sản
Kann möglicherweise die Fortpflanzungsfähigkeit beeinträchtigen
beeinträchtigen /RESEARCH/
[DE] beeinträchtigen
[EN] to affect adversely
[FR] influencer défavorablement
[EN] to affect
[FR] affecter
beeinträchtigen
impair
[DE] Beeinträchtigen
[EN] Impair
[VI] làm hư hại, suy yếu, sút kém