TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to affect

to affect

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to affect

beeinträchtigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to affect

affecter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to affect /RESEARCH/

[DE] beeinträchtigen

[EN] to affect

[FR] affecter

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to affect

: sung dụng, lưu dụng (Mỹ) business affected with a public interest (public utility) ■ cõng ích hay lợi ích công do mội công ty tư khai thác (vì vậy mà phải tôn trọng một số luật lệ). - fact affecting the findings - sự kiện có ảnh hưởng tói các két luận,