begaben /(sw. V.; hat)/
ban cho;
phú cho;
thiên bẩm;
mit Verstand begabt sein : người có trí thông minh bẩm sinh der Kaiser begabte ihn mit Privilegien : hoàng đế đã ban cho hắn nhiều đặc quyền der Schöpfer hatte sie mit einem großem Talent begabt : Thượng Đế đã ban cho nàng một tài năng đặc biệt.