Việt
ben
B
bei
đơn vị đo cường độ âm
Anh
bel
Đức
Bel
Pháp
Bel /das; -s, [theo tên của nhà vật lý người Mỹ G. Bei (1847-1922)]/
(Zeichen: B) bei; đơn vị đo cường độ âm;
Bel /nt (B)/ÂM, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] bel (B)
[VI] ben, B
[DE] bel
[VI] ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số)
[EN] bel
[FR] bel
Bel /SCIENCE,TECH/
[DE] Bel
Bel /TECH/