TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belüftet

thông gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

belüftet

ventilated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

belüftet

belüftet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach erfolgter Aushärtung wird der Autoklav belüftet, geöffnet und das Bauteil entnommen.

Sau khi sự hóa cứng hoàn tất, lò hấp áp suất được thông khí, mở và chi tiết được lấy ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es belüftet über Anschluss 22 die Bremsleitung.

Van này nạp khí vào đường truyền phanh qua đầu nối 22.

Federspeicher der Kombizylinder und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind belüftet.

Bộ trữ lực lò xo của xi lanh kết hợp và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được nạp khí.

Das Feststellbremsventil belüftet die Steuerleitung zum Relaisventil (Anschluss 21 nach 42).

Van phanh tay nạp khí vào đường điều khiển đến van rơle (đầu nối 21 đến 42).

Gleichzeitig wird die Steuerleitung zum Anhängersteuerventil (Anschluss 22 nach 43) belüftet.

Đồng thời đường điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được nạp khí (đầu nối 22 đến 43).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belüftet /adj/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/

[EN] ventilated (được)

[VI] (được) thông gió