TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bemitleidenswert

đáng thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng thương hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bemitleidenswert

bemitleidenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein bemitleidenswerter Mann

một người đáng thương

ein bemitleidens werter Zustand

tình trạng đáng buồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemitleidenswert /(Adj.; -er, -este)/

đáng thương; đáng thương hại; đáng tiếc (bedau ernswert);

ein bemitleidenswerter Mann : một người đáng thương ein bemitleidens werter Zustand : tình trạng đáng buồn.