Việt
đáng thèm muốn
đáng ước mong
đáng ganh tị
đáng ưóc mong
đáng thèm
tuyệt vôi
rất tốt
Đức
beneidenswert
beneidenswürdig
ein beneidenswert, beneidenswürdig er Erfolg
một thành tích đáng nể;
hier ist es beneidenswert, beneidenswürdig ruhig ò
đây yên tĩnh tuyệt vời.
ein beneidenswerter Erfolg
một thành tích đáng nề
hier ist es beneidenswert ruhig
ở đây yên tĩnh tuyệt vời.
beneidenswert,beneidenswürdig /a/
đáng thèm muốn, đáng ưóc mong, đáng thèm, tuyệt vôi, rất tốt; ein beneidenswert, beneidenswürdig er Erfolg một thành tích đáng nể; hier ist es beneidenswert, beneidenswürdig ruhig ò đây yên tĩnh tuyệt vời.
beneidenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng thèm muốn; đáng ước mong; đáng ganh tị;
ein beneidenswerter Erfolg : một thành tích đáng nề hier ist es beneidenswert ruhig : ở đây yên tĩnh tuyệt vời.