TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benoten

cho điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

benoten

benoten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Leistungen gerecht benoten

đánh giá thành tích một cách công bằng

der Aufsatz wurde mit "gut" benotet

bài luận được cho điềm "khá".

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benoten /(sw. V.; hat) (Amtsdt.)/

cho điểm; chấm điểm; đánh giá (bewerten);

die Leistungen gerecht benoten : đánh giá thành tích một cách công bằng der Aufsatz wurde mit " gut" benotet : bài luận được cho điềm " khá" .