Việt
cho điểm
chấm điểm
đánh giá
Đức
benoten
die Leistungen gerecht benoten
đánh giá thành tích một cách công bằng
der Aufsatz wurde mit "gut" benotet
bài luận được cho điềm "khá".
benoten /(sw. V.; hat) (Amtsdt.)/
cho điểm; chấm điểm; đánh giá (bewerten);
die Leistungen gerecht benoten : đánh giá thành tích một cách công bằng der Aufsatz wurde mit " gut" benotet : bài luận được cho điềm " khá" .