TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bepflanzen

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng cây cối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồng hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bepflanzen

bepflanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Blumenkasten mit Rose bepflanzen

trồng hoa hồng vào các chậu' ein frisch bepflanztes Beet: một luống đắt vừa được gieo trồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bepflanzen /(sw. V.; hat)/

trồng cây cối; trồng hoa;

den Blumenkasten mit Rose bepflanzen : trồng hoa hồng vào các chậu' ein frisch bepflanztes Beet: một luống đắt vừa được gieo trồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bepflanzen /vt (mit D)/

vt (mit D) trồng (cây),