Việt
trồng hoa
trồng cây cối
Anh
landscape
Đức
Bhimenbau
bepflanzen
den Blumenkasten mit Rose bepflanzen
trồng hoa hồng vào các chậu' ein frisch bepflanztes Beet: một luống đắt vừa được gieo trồng.
bepflanzen /(sw. V.; hat)/
trồng cây cối; trồng hoa;
trồng hoa hồng vào các chậu' ein frisch bepflanztes Beet: một luống đắt vừa được gieo trồng. : den Blumenkasten mit Rose bepflanzen
Bhimenbau /m -(e)s,/
nghề, ngành, môn] trồng hoa; -
landscape /xây dựng/