TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berüchtigt

khét tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừng danh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

berüchtigt

notorious

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

berüchtigt

berüchtigt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Pilzbefall von Holz ist berüchtigt. Auch Schäden an Pappe und Papier, an Textilien und Gummi zeigen die korrosive Tätigkeit von Pilzen und Bakterien.

Sự thiệt hại ở giấy carton, giấy viết, vải và cao su cũng là kết quả do hoạt động ăn mòn của nấm và vi khuẩn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berüchtigt /a/

khét tiếng, lừng danh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

berüchtigt

notorious