Việt
khét tiếng
lừng danh.
Anh
notorious
Đức
berüchtigt
Der Pilzbefall von Holz ist berüchtigt. Auch Schäden an Pappe und Papier, an Textilien und Gummi zeigen die korrosive Tätigkeit von Pilzen und Bakterien.
Sự thiệt hại ở giấy carton, giấy viết, vải và cao su cũng là kết quả do hoạt động ăn mòn của nấm và vi khuẩn.
berüchtigt /a/
khét tiếng, lừng danh.