TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berechnet

được tính toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đã tính xong

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xem berechnend.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

berechnet

computed

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

berechnet

berechnet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

berechnet

calculé

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es berechnet die Ansteuerung der entsprechenden Aktoren.

ECU xác định trị số điều khiển thích hợp cho các phần tử chấp hành tương ứng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5. Wie wird die Schlagbiegezähigkeit berechnet?

5. Độ dai va đập uốn được tính toán ra sao?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluoride (als Fluor berechnet)

Các fluorid (tính hàm lượng fluor)

Tetraethylblei (als Pb berechnet)

Tetraethyl chì (tính hàm lượng chì)

Tetramethylblei (als Pb berechnet)

Tetramethyl chì (tính hàm lượng chì)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berechnet

xem berechnend.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

berechnet

[DE] berechnet

[VI] được tính toán, đã tính xong

[EN] computed

[FR] calculé