Việt
được tính toán
đã tính xong
xem berechnend.
Anh
computed
Đức
berechnet
Pháp
calculé
Es berechnet die Ansteuerung der entsprechenden Aktoren.
ECU xác định trị số điều khiển thích hợp cho các phần tử chấp hành tương ứng.
5. Wie wird die Schlagbiegezähigkeit berechnet?
5. Độ dai va đập uốn được tính toán ra sao?
Fluoride (als Fluor berechnet)
Các fluorid (tính hàm lượng fluor)
Tetraethylblei (als Pb berechnet)
Tetraethyl chì (tính hàm lượng chì)
Tetramethylblei (als Pb berechnet)
Tetramethyl chì (tính hàm lượng chì)
[DE] berechnet
[VI] được tính toán, đã tính xong
[EN] computed
[FR] calculé