Việt
xuống núi
xuống dóc
xuông dô'c
Đức
bergab
bergab laufen
chạy xuống dốc
mit dem Geschäft geht es immer mehr bergab
công việc làm ăn ngày càng xuống dốc.
bergab /(Adv.)/
xuống núi; xuông dô' c (abwärts);
bergab laufen : chạy xuống dốc mit dem Geschäft geht es immer mehr bergab : công việc làm ăn ngày càng xuống dốc.
bergab /adv/
xuống núi, xuống dóc; tụt lủi, thoái bộ.