Việt
xuống núi
xuống dóc
xuông dô'c
lăn xuống núi
tháo
gô
Đức
bergab
abrolien
bergab laufen
chạy xuống dốc
mit dem Geschäft geht es immer mehr bergab
công việc làm ăn ngày càng xuống dốc.
bergab /(Adv.)/
xuống núi; xuông dô' c (abwärts);
chạy xuống dốc : bergab laufen công việc làm ăn ngày càng xuống dốc. : mit dem Geschäft geht es immer mehr bergab
bergab /adv/
xuống núi, xuống dóc; tụt lủi, thoái bộ.
abrolien /I vt tháo (chỉ), gô (chỉ); trải/
1. lăn xuống núi, xuống núi; 2. [bị, được] tháo, gô;