TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besorgniserregend

cảm thấy sợ sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo âu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng lo ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besorgniserregend

besorgniserregend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zahl antibiotikaresistenter Bakterien nimmt besorgniserregend zu, was einerseits durch zu häufige und unkritische Behandlung mit Antibiotika begünstigt wird und zum anderen durch den Antibiotikaeinsatz in der Massentierhaltung.

Số lượng vi khuẩn kháng kháng sinh tăng lên đáng lo sợ, một mặt do sử dụng thuốc kháng sinhquá thường xuyên và điều trị bừa bãi và mặt khác do dùng quá nhiều thuốc kháng sinh trong chăn nuôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Zustand ist besorgniserre gend

tình trạng của hắn thật đáng ngại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besorgniserregend /(Adj.)/

đáng lo ngại; đáng sợ;

sein Zustand ist besorgniserre gend : tình trạng của hắn thật đáng ngại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besorgniserregend /a/

cảm thấy sợ sệt (lo ngại), lo âu, lo lắng băn khoăn.