TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besserwisserisch

tài khôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho là biết hơn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besserwisserisch

besserwisserisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist berechnend und besserwisserisch, und sie könnte ihm das ganze Leben verderben.

Nàng ích kỉ và tự cho rằng cái gì cũng biết hơn người khác. Biết đâu nàng sẽ khiến cả đời ông khốn khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besserwisserisch /(Adj.)/

tài khôn; tài lanh; tự cho là biết hơn người;