Việt
tài khôn
tài lanh
tự cho là biết hơn người
làm ra vẻ tinh khôn
tỏ ra tài giỏi
Đức
besserwisserisch
neunmalklug
besserwisserisch /(Adj.)/
tài khôn; tài lanh; tự cho là biết hơn người;
neunmalklug /(Adj.) (spöttisch)/
làm ra vẻ tinh khôn; tỏ ra tài giỏi; tài lanh;