Việt
làm ra vẻ tinh khôn
tự cho khôn ngoan hơn người
tỏ ra tài giỏi
tài lanh
Đức
siebengescheit
neunmalklug
siebengescheit /(Adj.) (spôtt.)/
làm ra vẻ tinh khôn; tự cho khôn ngoan hơn người (neunmalklug);
neunmalklug /(Adj.) (spöttisch)/
làm ra vẻ tinh khôn; tỏ ra tài giỏi; tài lanh;