Anh
verified
Đức
bestätigt
Pháp
confirme
Mit dem Zertifikat wird die Erfüllung der Qualitätsanforderungen bestätigt.
Với chứng chỉ này, việc đạt được các yêu cầu về chất lượng được chứng nhận.
Wird der Empfang nach mehreren Wiederholungen nicht bestätigt, beendet der Sender das Senden der Botschaften.
Nếu không nhận được phản hồi xác nhận sau nhiều lần gửi, trạm phát sẽ ngừng gửi thông điệp.
Wird die Auslöseschwelle erreicht oder überschritten und dies durch einen im Steuergerät verbauten Sicherheitssensor (Saving-Sensor) bestätigt, so werden die jeweiligen Zündkreise Gurtstraffer und ggf. des Fahrer- und Beifahrerairbag angesteuert.
Khi ngưỡng kích hoạt được đạt đến hay vượt qua, và điều này được xác nhận bởi một cảm biến an toàn (cảm biến bảo vệ) được lắp đặt trong bộ điều khiển trung tâm, thì những mạch đánh lửa tương ứng cho đai an toàn và tùy theo trường hợp nếu cần thiết, cho túi khí của người lái xe và người ngồi bên cạnh sẽ được kích hoạt.
Die Durchführung der Prüfung wird durch einen Prüfbericht bestätigt.
Các thử nghiệm phải được xác nhận bằng biên bản báo cáo.
Experimentell bestätigt:
Chứng minh qua thực nghiệm:
bestätigt /TECH/
[DE] bestätigt
[EN] verified
[FR] confirme