TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bestätigt

verified

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bestätigt

bestätigt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bestätigt

confirme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem Zertifikat wird die Erfüllung der Qualitätsanforderungen bestätigt.

Với chứng chỉ này, việc đạt được các yêu cầu về chất lượng được chứng nhận.

Wird der Empfang nach mehreren Wiederholungen nicht bestätigt, beendet der Sender das Senden der Botschaften.

Nếu không nhận được phản hồi xác nhận sau nhiều lần gửi, trạm phát sẽ ngừng gửi thông điệp.

Wird die Auslöseschwelle erreicht oder überschritten und dies durch einen im Steuergerät verbauten Sicherheitssensor (Saving-Sensor) bestätigt, so werden die jeweiligen Zündkreise Gurtstraffer und ggf. des Fahrer- und Beifahrerairbag angesteuert.

Khi ngưỡng kích hoạt được đạt đến hay vượt qua, và điều này được xác nhận bởi một cảm biến an toàn (cảm biến bảo vệ) được lắp đặt trong bộ điều khiển trung tâm, thì những mạch đánh lửa tương ứng cho đai an toàn và tùy theo trường hợp nếu cần thiết, cho túi khí của người lái xe và người ngồi bên cạnh sẽ được kích hoạt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Durchführung der Prüfung wird durch einen Prüfbericht bestätigt.

Các thử nghiệm phải được xác nhận bằng biên bản báo cáo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Experimentell bestätigt:

Chứng minh qua thực nghiệm:

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bestätigt /TECH/

[DE] bestätigt

[EN] verified

[FR] confirme