Anh
verified
Đức
bestätigt
Pháp
confirme
Where every action must be verified one million times, life is tentative.
Nơi đâu mà mỗi hành động phải được kiểm tra cả triệu lần thì cuộc sống ở đó là cả một sự mò mẫm e dè.
verified /TECH/
[DE] bestätigt
[EN] verified
[FR] confirme