Việt
mai táng
an táng
chôn cất.
chôn cất
Đức
bestatten
wann wird er bestattet?
bao giờ thì ông ấy được an táng?
bestatten /[bojiatan] (sw. V.; hat)/
mai táng; an táng; chôn cất (beerdigen);
wann wird er bestattet? : bao giờ thì ông ấy được an táng?
bestatten /vt/
mai táng, an táng, chôn cất.