TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestehen aus

bao gồm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

bestehen aus

comprise of

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

comprise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consist of

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to consist in/of

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bestehen aus

bestehen aus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

bestehen aus

se composent de

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consister en

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

se composer de

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

être composé de

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prepregs (Preimpregnated Fibers) bestehen aus Endlosfasern.

Tấm ngâm tẩm trước (Pre-impregnated Fibers) được hình thành từ các sợi liên tục.

Kaltpresswerkzeuge bestehen aus Kunststoff oder Stahl.

Khuôn ép nguội được làm bằng chất dẻo hoặc bằng thép.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebewesen bestehen aus Zellen.

Sinh vật cấu tạo từ tế bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Torsionsdämpfer bestehen aus

Bộ phận này bao gồm:

Die Pumpen bestehen aus dem

Bơm tiếp vận bao gồm các thành phần sau:

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bestehen aus

être composé de

bestehen aus

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bestehen aus /RESEARCH/

[DE] bestehen aus

[EN] to consist in/of

[FR] consister en; se composer de

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bestehen aus

[DE] bestehen aus

[EN] comprise, consist of

[FR] se composent de

[VI] bao gồm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bestehen aus

comprise of