Việt
bao gồm
Anh
comprise of
comprise
consist of
to consist in/of
Đức
bestehen aus
Pháp
se composent de
consister en
se composer de
être composé de
Prepregs (Preimpregnated Fibers) bestehen aus Endlosfasern.
Tấm ngâm tẩm trước (Pre-impregnated Fibers) được hình thành từ các sợi liên tục.
Kaltpresswerkzeuge bestehen aus Kunststoff oder Stahl.
Khuôn ép nguội được làm bằng chất dẻo hoặc bằng thép.
Lebewesen bestehen aus Zellen.
Sinh vật cấu tạo từ tế bào.
Torsionsdämpfer bestehen aus
Bộ phận này bao gồm:
Die Pumpen bestehen aus dem
Bơm tiếp vận bao gồm các thành phần sau:
bestehen aus /RESEARCH/
[DE] bestehen aus
[EN] to consist in/of
[FR] consister en; se composer de
[EN] comprise, consist of
[FR] se composent de
[VI] bao gồm