TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

betätigt

operated

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

betätigt

betätigt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er betätigt den Ausrückhebel.

Xi lanh con điều khiển càng ngắt ly hợp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

betätigt

được tác động

Öffner betätigt

Công tắc thường đóng đã kích hoạt

Auswerferstange (hydraulisch betätigt)

Thanh đẩy (tác động bằng thủy lực)

Rollentaster in Ausgangsstellung betätigt (Schließer)

Nút lăn tác động ở vị trí ban đầu (công tắc thường mở)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

betätigt

operated